Có 2 kết quả:

爽气 shuǎng qì ㄕㄨㄤˇ ㄑㄧˋ爽氣 shuǎng qì ㄕㄨㄤˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cool fresh air
(2) straightforward

Từ điển Trung-Anh

(1) cool fresh air
(2) straightforward