Có 2 kết quả:
爽气 shuǎng qì ㄕㄨㄤˇ ㄑㄧˋ • 爽氣 shuǎng qì ㄕㄨㄤˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cool fresh air
(2) straightforward
(2) straightforward
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cool fresh air
(2) straightforward
(2) straightforward
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0